LUYỆN NGHE
- Viss hemsidor som du kan träna på att höra på svenska varje dag. (Những trang web bạn có thể luyện nghe tiếng Thụy Điển mỗi ngày)
Länkar
- SFI podd
- Podd – Natur & Kultur
- 8 SIDOR- Nyheter på lätt svenska
- Böcker
- Sagor
- Lyssna på barnsagapå radio
- Musik
- Film
- Nyheter SVTPlay
- Yoga på svenska
- Studieteknik att du kan träna på att höra på svenska (Phương pháp luyện nghe tiếng Thụy Điển)
– Här kommer den fil som bör lyssnas på cirka 3-5 gångar. På samma gång kan du anteckna allt som du hör.
Dưới đây là file nghe, bạn nên nghe 3-5 lần. Đồng thời bạn có thể ghi lại mọi thứ bạn nghe được.
https://sfipodd.se/vad-ska-du-gora-pa-sportlovet/
– Anteckna nyckelord (förkorta), var selektiv.
Viết từ khóa (viết tắt), có chọn lọc.
– Renskriv dina anteckningar efteråt, gör ev mind-map.
Viết lại ghi chú của bạn sau đó, có thể tạo một sơ đồ tư duy.
– Vid kronologisk berättelse, anteckna en mind-map med ett flödes-schema med nyckelord och rubriker – skapar struktur.
Trong trường hợp kể một câu chuyện theo trình tự thời gian, hãy ghi lại sơ đồ tư duy bằng sơ đồ dòng chảy với các từ khóa và tiêu đề – tạo cấu trúc.
– TIPS: anteckna på vänstra sidan i ditt block -sedan renskriv på den högra efteråt.
Viết vào mặt trái của tập giấy của bạn – sau đó viết sạch sẽ vào mặt phải sau đó.
-Ordlistan gäller filen “ Vad ska du göra på sportlovet?” SFIpodd. Denna ordlista som innehåller filens ord och begrepp. Ni får först reda ut vad dessa ord och begrepp betyder, vilket kommer att underlätta för er att förstå innehållet bättre.
Danh sách từ mới trong file nghe “ Bạn sẽ làm gì vào ngày lễ sportlove?”. Bảng liệt kê này gồm các từ mới và khái niệm. Đầu tiên bạn phải tìm hiểu ý nghĩa của từ và loại từ…điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu nội dung hơn.
– Om du inte vet hur du använder den här typen av lexikon för att slå upp.Vänligen läsa den här artikeln “Digitala läromedel för att lära svenska“
Nếu bạn chưa biết bạn nên sử dụng loại từ điển nào để tra cứu từ mới. Hãy xem bài viết “ Công cụ hỗ trợ dạy và học tiếng Thụy Điển “
Till exempel som ordlistan så här:
Nyaord |
Ordklass |
Uttal |
Betydelse på Vietnameska |
ledig |
adj (ledigt, lediga) |
[²lẹ:dig] |
không bận rộn ( rảnh rỗi) |
hälsa på |
|
|
|
en del |
|
|
|
åka skidor |
|
|
|
sportlov |
|
|
|
klasskamrater |
|
|
|
ta det lugnt |
|
|
|
lekland |
|
|
|
semester |
|
|
|
– Du kan kolla igen med manus till hörvningar av ljudfil och forsätta att reda ut ord som du kan inte höra. Sedan antekna du i ordlistan.
Bạn có thể kiểm ra lại với nội dung của file nghe và tiếp tục tìm tra cứu từ mà bạn chưa nghe được. Sau đó ghi chú vào danh sách từ mới.
Lycka till ☺ och kom ihåg att du kan skriva till oss på hemsidan eller mejla till svafv2022@gmail.com
Chúc bạn may mắn, hãy nhớ rằng bạn có thể viết email cho chúng tôi trên trang wed hoặc gửi email đến svafv2022@gmail.com