Lektion 4: Klassrumsord/ Từ dùng trong lớp học tiếng Thụy Điển

Läsförståelse:  I klassrummet

  • I det här klassrummet lär vi oss svenska.
  • Det sitter fyra elever vid det runda bordet.
  • Tre elever sitter vid sina bänkar.
  • Läraren skriver på tavlan.

1. en lärare 6. en bok
2. en elev 7. en ordbok
3. en penna 8. ett lexikon
4. ett suddgummi 9. en pärm
5. en linjal 10. en skrivbok

11. ett papper 15. en tavla (en whiteboard)
12. en dator 16. en karta
13. en klocka 17. en stol
14. en väska 18. ett bord

19. en bänk 23. en vägg
20. en lampa 24. en dörr
21. ett golv 25. ett fönster
22. ett tak

                                          

en pennvässare              en bokhylla            en anslagstavla         ett anteckningsblock

en text một văn bản, đoạn văn en punkt một điểm, dấu chấm
en sida một trang ett kommatecken một dấu phẩy
en mening một câu ett frågetecken một dấu chấm hỏi
en rad một hàng ett utropstecken một dấu chấm than
ett ord một từ

Träna med film / luyện tập với video tại đây 

Lycka till ☺ och kom ihåg att du kan skriva till oss på hemsidan eller mejla till svafv2022@gmail.com

Chúc bạn may mắn, hãy nhớ rằng bạn có thể viết email cho chúng tôi trên trang wed hoặc gửi email đến svafv2022@gmail.com

Vänligen registrera dig som medlem för att få för att få vår senaste information så snart som möjligt.

Vui lòng đăng ký thành viên để nhận được thông tin mới nhất của chúng tôi sớm nhất có thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *