Từ vựng theo chủ đề “Hälsotillstånd”

Svenska Uttal Ordklass Vietnameska
sjuk ʃu:k sjukt, sjuka bị ốm, bị bệnh
frisk fris:k friskt, friska khỏe mạnh
feber fẹ:ber febern, febrar, febrarna cơn sốt, sốt
hosta ²họs:ta hostan, –, – ho
huvudvärk ²hụ:vudvär:k huvudvärken, –, – nhức đầu
förkyld förçỵ:ld förkylt, förkylda bị cảm lạnh
täppt i nässan tep:t täppt, täppta nghẹt mũi
rinnande näsa     sổ mũi
ont i halsen     bị đau họng
tandvärk   tandvärken, –, – đau răng
varm var:m varmt, varma nóng nực
kall kal: kallt, kalla lạnh lẽo
uttröttad ²ụ:tröt:ad uttröttat, uttröttade kiệt sức
trött tröt: trött, trötta mệt mỏi
allergi alärgị: allergin, allergier, allergierna dị ứng

Träna med film (referenskälla) / luyện tập với video tại đây ( Nguồn tham khảo) 

https://lexin.nada.kth.se/lexin/#main=1;searchinfo=both,swe_swe,f%C3%A4rdigt;themes=1;

Lycka till ☺ och kom ihåg att du kan skriva till oss på hemsidan eller mejla till svafv2022@gmail.com

Chúc bạn may mắn, hãy nhớ rằng bạn có thể viết email cho chúng tôi trên trang wed hoặc gửi email đến svafv2022@gmail.com

Vänligen registrera dig som uppföljning fanpage för att få för att få vår senaste information så snart som möjligt.

Vui lòng đăng ký theo dõi fanpage của chúng tôi để nhận được thông tin mới nhất của chúng tôi sớm nhất có thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *