Từ vựng theo chủ đề “Hjälpmedel”

Svenska Uttal Ordklass Vietnameska
plåster plạ̊s:ter plåstret, plåster, plåstren băng keo dán cá nhân
bandage bandạ:ʃ bandaget, bandage, bandagen băng vết thương
krycka ²krỵk:a kryckan, kryckor, kryckorna cái nạng
rullstol ²rụl:sto:l rullstolen, rullstolar, rullstolarna xe lăn
termometer tärmomẹ:ter termometern, termometrar, termometrarna nhiệt kế
hörapparat ²họ̈:rapara:t hörapparaten, hörapparater, hörapparaterna trợ thính
glasögon ²glạ:sö:gån glasögonen kính mắt
pincett pinsẹt: pincetten, pincetter, pincetterna nhíp

Träna med film (referenskälla) / luyện tập với video tại đây ( Nguồn tham khảo) 

https://lexin.nada.kth.se/lexin/#main=1;searchinfo=both,swe_swe,f%C3%A4rdigt;themes=1;

Lycka till ☺ och kom ihåg att du kan skriva till oss på hemsidan eller mejla till svafv2022@gmail.com

Chúc bạn may mắn, hãy nhớ rằng bạn có thể viết email cho chúng tôi trên trang wed hoặc gửi email đến svafv2022@gmail.com

Vänligen registrera dig som uppföljning fanpage för att få för att få vår senaste information så snart som möjligt.

Vui lòng đăng ký theo dõi fanpage của chúng tôi để nhận được thông tin mới nhất của chúng tôi sớm nhất có thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *