Svenska |
Uttal | Ordklass |
Vietnameska |
handled | ²hạn:dle:d | handleden, handleder, handlederna | cổ tay |
finger | fịŋ:er | fingret, fingrar, fingrarna | ngón tay |
tumme | ²tụm:e | tummen, tummar, tummarna | ngón tay cái |
pekfinger | ²pẹ:kfiŋ:er | pekfingret, pekfingrar, pekfingrarna | ngón trỏ |
långfinger | ²lạ̊ŋ:fiŋ:er | långfingret, långfingrar, långfingrarna | ngón giữa |
ringfinger | ²rịŋ:fiŋ:er | ringfingret, ringfingrar, ringfingrarna | ngón đeo nhẫn |
lillfinger | ²lịl:fiŋ:er | lillfingret, lillfingrar, lillfingrarna | ngón út |
nagel | nạ:gel | nageln, naglar, naglarna | móng tay |
Träna med film (referenskälla) / luyện tập với video tại đây ( Nguồn tham khảo)
https://lexin.nada.kth.se/lexin/#main=1;searchinfo=both,swe_swe,f%C3%A4rdigt;themes=1;
Lycka till ☺ och kom ihåg att du kan skriva till oss på hemsidan eller mejla till svafv2022@gmail.com
Chúc bạn may mắn, hãy nhớ rằng bạn có thể viết email cho chúng tôi trên trang wed hoặc gửi email đến svafv2022@gmail.com
Vänligen registrera dig som medlem för att få för att få vår senaste information så snart som möjligt.
Vui lòng đăng ký thành viên để nhận được thông tin mới nhất của chúng tôi sớm nhất có thể.