Từ vựng theo chủ đề “Mun”

Svenska Uttal Ordklass Vietnameska
läpp lep: läppen, läppar, läpparna môi
tunga ²tụŋ:a tungan, tungor, tungorna lưỡi
tand tan:d tanden, tänder, tänderna răng
framtand ²frạm:tan:d framtanden, framtänder, framtänderna răng trước
hörntand ²họ̈:r‿ntan:d hörntanden, hörntänder, hörntänderna răng nanh
kindtand ²çịn:dtan:d kindtanden, kindtänder, kindtänderna răng hàm
visdomstand ²vị:sdom:stan:d visdomstanden, visdomständer, visdomständerna răng khôn
tandkött ²tạn:dçöt: tandköttet nướu răng
tandställning ²tạn:dstel:niŋ tandställningen, tandställningar, tandställningarna niềng răng
gom gom: gommen, gommar, gommarna vòm miệng

Träna med film (referenskälla) / luyện tập với video tại đây ( Nguồn tham khảo) 

https://lexin.nada.kth.se/lexin/#main=1;searchinfo=both,swe_swe,f%C3%A4rdigt;themes=1;

Lycka till ☺ och kom ihåg att du kan skriva till oss på hemsidan eller mejla till svafv2022@gmail.com

Chúc bạn may mắn, hãy nhớ rằng bạn có thể viết email cho chúng tôi trên trang wed hoặc gửi email đến svafv2022@gmail.com

Vänligen registrera dig som medlem för att få för att få vår senaste information så snart som möjligt.

Vui lòng đăng ký thành viên để nhận được thông tin mới nhất của chúng tôi sớm nhất có thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *