Từ vựng theo chủ đề “Känslor och humör”

Svenska Uttal Vietnameska
glad gla:d vui mừng
sur su:r khó chịu, gắt gỏng
arg ar:j tức giận
ledsen ²lẹs:en buồn bả, âu sầu
bekymrad beçỵm:rad lo lắng
nervös närvọ̈:s hồi hộp
överraskad ²ọ̈:veras:kar ngạc nhiên
avundsjuk ²ạ:vun:dʃu:k ghen tỵ, đố kỵ
trött tröt: mệt mỏi
kär çä:r đang yêu
likgiltig ²lị:kjil:tig hững hờ, thờ ơ
irriterad iritẹ:rad khó chịu
rädd red: sợ hãi

https://lexin.nada.kth.se/lexin/#main=1;themes=1;

Träna med film (referenskälla) / luyện tập với video tại đây ( Nguồn tham khảo) 

Lycka till ☺ och kom ihåg att du kan skriva till oss på hemsidan eller mejla till svafv2022@gmail.com

Chúc bạn may mắn, hãy nhớ rằng bạn có thể viết email cho chúng tôi trên trang wed hoặc gửi email đến svafv2022@gmail.com

Vänligen registrera dig som medlem för att få för att få vår senaste information så snart som möjligt.

Vui lòng đăng ký thành viên để nhận được thông tin mới nhất của chúng tôi sớm nhất có thể.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *