Từ vựng theo chủ đề “Människan”

Svenska Uttal Ordklass Vietnameska
Barn ba:r‿n barnet, barn, barnen (subst) con, đứa bé
ungdom ²ụŋ:dom: ungdomen, ungdomar, ungdomarna (subst) thanh thiếu niên
vuxen ²vụk:sen vuxet, vuxna (adj) trưởng thành
flicka ²flịk:a flickan, flickor, flickorna (subst) con gái, cô giáo
pojke ²pạ̊j:ke pojken, pojkar, pojkarna (subst) con trai
man man: mannen, män, männen (subst)

 

đàn ông
kvinna ²kvịn:a kvinnan, kvinnor, kvinnorna đàn bà
baby bạ̈:bi babyn, bäbisar,bäbisarna (subst) em bé
nyfödd ny föd: infött, infödda (adj) mới sinh, sơ sinh
folk fål:k folket, folk, folken người, nhân dân

Träna med film (referenskälla) / luyện tập với video tại đây ( Nguồn tham khảo) 

https://lexin.nada.kth.se/lexin/#main=1;themes=1;

Lycka till ☺ och kom ihåg att du kan skriva till oss på hemsidan eller mejla till svafv2022@gmail.com

Chúc bạn may mắn, hãy nhớ rằng bạn có thể viết email cho chúng tôi trên trang wed hoặc gửi email đến svafv2022@gmail.com

Vänligen registrera dig som medlem för att få för att få vår senaste information så snart som möjligt.

Vui lòng đăng ký thành viên để nhận được thông tin mới nhất của chúng tôi sớm nhất có thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *